STT
|
TÊN TÀI LIỆU |
1
|
100 câu hỏi về phong thủy nhà cửa. / Nhan Thủy Tiên biên soạn. - H. : Lao động - xã hội, 2006. - 284 tr. ; 20 cm. Kho 1: 01c |
2
|
Architectural drawing and light construction / Edward J.Muller, Philip A.Grau, James G.Fausett. - In lần thứ 7. - The United States of American : Prentice Hall, 2004. - 804 tr. ; 28 cm. Kho 1: 3c |
3
|
Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp / Nguyễn Nam. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2005. - 117 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
4
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm kiến trúc xây dựng / Tống Phước Hằng. - H. : Xây dựng, 1996. - 845 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c |
5
|
Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh (đồng chủ biên). - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 284tr. ; 27cm. Kho 1: 2c |
6
|
Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp. - H. : Xây dựng, 2001. - 180 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
7
|
Đặc sắc đô thị phương Đông / Trần Hùng. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2010. - 270tr. ; 24cm. Kho 1: 01c |
8
|
Giáo trình cấu tạo kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Tác giả tập thể. - H. : Xây dựng, 2005. - 164 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
9
|
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh; Nguyễn Đình thi, Vũ Thị Ngọc Anh. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 307 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
10
|
>Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh; Nguyễn Đình Thi, Đỗ Trọng Chung. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 343 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
11
|
Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Tác giả tập thể. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2001. - 116 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
12
|
Hiệu quả chiếu sáng và nghệ thuật kiến trúc / Nguyễn Đức Thềm, Nguyễn Chí Ngọc. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 142 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
13
|
Hỏi đáp Revit các vấn đề thường gặp / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 367tr. ; 24 cm. Kho 1: 4c |
14
|
Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. Tập 1 / Triệu Tây an, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc; Nguyễn Đăng Sơn (dịch). - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 369tr. ; 21cm. Kho 1: 01c |
15
|
Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa. / Hoài Cơ biên soạn. - : Hải phòng, 2003. - 336 tr. ; 20 cm. Kho 1: 01c |
16
|
Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1. Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 50tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
17
|
Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc / Nguyễn Trọng Phượng. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 90 tr. ; 21cm. Kho 1: 3c, kho 2: 3c |
18
|
Hướng nhà - Hướng đất theo phong thủy / Phạm Cao Hoàn, Đường Minh Quân biên soạn. - TP.HCM : Lao động, 2007. - 496 tr. ; 19 cm. Kho 1: 01c |
19
|
Kiến trúc châu Á và thế giới 1970 - 2010 / Đặng Thái Hoàng. - H. : Xây dựng, 2004. - 236 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c |
20
|
Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2007. - 368 tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
21
|
Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 368 tr. ; 27cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
22
|
Kiến trúc công trình công cộng. Tập 1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Phúc. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 304 tr. ; 30cm. Kho 1: 01c |
23
|
Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 304tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
24
|
Kiến trúc nhập môn / Nguyễn Hữu Trí. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Giao thông vận tải, 1999. - 120 tr. ; 26 cm. Kho 1: 01c |
25
|
Kiến trúc nhập môn / Nguyễn Hữu Trí. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2004. - 118 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
26
|
Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc, quảng trường thành phố / Võ Đình Điệp, Nguyễn Ngọc Giả, Nguyễn Hà Cương. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 175tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
27
|
Kiến trúc Romanesque. Thành phố, thánh đường và tu viện. / Xavier Barral i Altet. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2005. - 128 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
28
|
Kiến trúc và môi sinh / Nguyễn Huy Côn. - H. : Xây dựng, 2004. - 192 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
29
|
Kiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại / Đặng Thái Hoàng. - H. : Xây dựng, 2000. - 124 tr. ; 20 cm. Kho 1: 5c |
30
|
Lịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương tây / Nguyễn Quốc Thông. - H. : Xây dựng, 2000. - 296 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
31
|
Mỹ học kiến trúc. - H. : Xây dựng, 2002. - 296 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c |
32
|
Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Luông. - H. : Xây dựng, 1994. - 318 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
33
|
Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương. - H. : Xây dựng, 2004. - 320 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
34
|
Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / Tạ Trường Xuân. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 120 tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
35
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 243 tr. ; 31cm. Kho 1: 1c |
36
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 243 tr. ; 31cm. Kho 1: 10c, kho 2: 20c |
37
|
Nguyên lý thiết kế thư viện / Tạ Trường Xuân. - H. : Xây dựng, 2010. - 138 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 7c |
38
|
Nguyên lý thiết kế thư viện / Tạ Trường Xuân. - H. : Xây dựng, 2012. - 138 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
39
|
Nhà ở đô thị sau năm 2000 / Lương Anh Dũng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 132 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
40
|
Nhà Việt trẻ hiện đại. / Trần Anh Khoa biên soạn, Nguyễn Văn Lộc biên soạn, Trương Trọng Nhân biên soạn. - H. : Thống Kê, 2006. - 120 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
41
|
Nhận diện kiến trúc phương tây đương đại / Đặng Thái Hoàng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 107 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
42
|
Nhiệt và khí hậu kiến trúc / Phạm Ngọc Đăng, Phạm Hải Hà. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 328 tr. ; 24cm. Kho 1: 2c, kho 2: 2c |
43
|
Những giáo huấn vàng ngọc về kiến trúc / Andrea Palladio, Lê Phục Quốc dịch, Bùi Hữu Hạnh chủ biên. - H. : Xây dựng, 1999. - 386 tr. ; 31 cm. Kho 1: 5c |
44
|
Những mẫu nhà biệt thự và nhà vườn thông dụng (200 kiểu) / Tạ Văn Hùng chủ biên, Võ Đình Diệp hiệu đính, Trương Ngọc Diệp hiệu đính. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 272 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
45
|
Những mẫu nhà đẹp trong kiến trúc xây dựng (192 mẫu) / Tạ Quốc Minh, Nguyễn Chí Trung. - In lần thứ 1. - H. : Thống Kê, 2003. - 319 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
46
|
Những mẫu nhà hiện đại (149 mẫu) : mẫu nhà tham khảo / Nguyễn Quốc Cường. - In lần thứ 1. - H. : Đồng Nai, 2004. - 272 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
47
|
Những mẫu nhà ở thông dụng (192 mẫu) / Thủy Ngọc Tuân. - In lần thứ 1. - H. : Thống Kê, 2002. - 320 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
48
|
Những mẫu nhà xinh (194 mẫu) / Thủy Ngọc Tuân. - In lần thứ 1. - H. : Thống Kê, 2003. - 319 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
49
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : hướng dẫn thiết kế nội thất / Trịnh Thự Dương, Trần Sảng. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 78 tr. ; 27 cm. Kho 2: 3c |
50
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi biên soạn. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 112 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
51
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : phòng ngũ phòng đọc sách và phòng trẻ em / Lý Minh Minh biên soạn. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 72 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
52
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : phòng tắm nắng / Herbman Jessica. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 72 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
53
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : trang trí phòng ăn / Kim Dân dịch, Skolnik Lisa. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 72 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
54
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : trang trí phòng ngủ / Jessica Elin Hirschman, Lý Tiêu Yến dịch. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 72 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
55
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : trang trí tiền sảnh / An Runai Tewei, Kim Dân dịch. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 72 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
56
|
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng : xử lý mặt sàn / Kandes Oudh Manluo, Chu Trung Đức dịch. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 72 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
57
|
Phong cách trang trí Đông Nam Á / Phạm Cao Hoàn biên soạn. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2005. - 80 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
58
|
Quang học kiến trúc. Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo (Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế) / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 299 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 3c |
59
|
Quang học kiến trúc. Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo. Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả. - H. : Xây dựng, 2007. - 299 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
60
|
Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt nam. - H. : Xây dựng, 1999. - 323 tr. ; 30 cm. Kho 1: 01c |
61
|
Reading architectural working drawings : Residential and light construction / Edward J. Muller,, Philip A. Grau. - In lần thứ 6. - The United States of American : Prentice Hall, 2003. - 304 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 01c |
62
|
Revit Architecture 2011-2012. Tập 1 ( Dành cho người mới bắt đầu) / Nam Thuận, Công Thắng. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2011. - 271 tr. ; 24 cm. Kho 1: 02c |
63
|
Revit Architecture 2011-2012. Tập 2 ( Dành cho người mới bắt đầu) / Nam Thuận, Công Thắng. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2011. - 278 tr. ; 24 cm. Kho 1: 02c |
64
|
Revit Architecture 2011-2012. Tập 3 ( Dành cho người mới bắt đầu) / Nam Thuận, Công Thắng. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2011. - 328 tr. ; 24 cm. Kho 1: 02c |
65
|
Sổ tay các loại công trình xây dựng dữ liệu kiến trúc sư / Ernst Neufert, Nguyễn Anh Nghiêm dịch, Đinh Đức Hậu dịch. - H. : Xây dựng, 1998. - 445 tr. ; 29 cm. Kho 1: 01c |
66
|
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô chủ biên, Nguyễn Huy Côn. - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 576 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
67
|
Sổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị / Lê Mục Đích. - Lần thứ nhất. - H. : Xây dựng, 2011. - 234tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
68
|
Thế giới khoa học giao thông và kiến trúc / Chu Chiếu Hoằng chủ biên, Thẩm Phúc Húc chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Văn hóa -thông tin, 2003. - 472 tr. ; 19 cm. Kho 1: 2c |
69
|
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 200tr. ; 27cm. Kho 1: 01c |
70
|
Thiết kế điển hình khu trung tâm văn hóa thể thao cấp xã / Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 65 tr. ; 21 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 7c |
71
|
Thiết kế điển hình nhà ở công nhân khu công nghiệp / Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 83 tr. ; 21 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 7c |
72
|
Thiết kế điển hình trường dạy nghề xây khối xưởng thực hành quy mô 400 học sinh : Tiêu chuẩn: 226-01-97. - H. : Xây dựng, 2001. - 59 tr. ; 31 cm. Kho 1: 4c |
73
|
Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân. - H. : Xây dựng, 2000. - 152 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
74
|
Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân; Đặng Thái Hoàng (dịch). - H. : Xây dựng, 2010. - 152 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
75
|
Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân; Đặng Thái Hoàng (dịch). - H. : Xây dựng, 2011. - 152 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
76
|
Thiết kế kết cấu kiến trúc với Revit Structure và Revit Architecture 20XX / Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển, Ngọc Trâm. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2010. - 462 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
77
|
Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 127 tr. ; 31 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 7c |
78
|
Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 127 tr. ; 31 cm. Kho 1: 01c |
79
|
Thiết kế và quy hoạch công trình công nghiệp cơ khí / Lê Văn Vĩnh ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 250 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
80
|
Thực hành kiến trúc & xây dựng theo mỹ thuật phong thủy Phương Đông. / Phạm Khải. - In lần thứ 2. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2006. - 128 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
81
|
Thực hành thiết kế kiến trúc và kỹ thuật với Autocad 2005. Tập 2 : Có cập nhật Autocad 2006. Hướng dẫn thực hành trên 200 bài tập với đĩa CD / Tạ Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ. - In lần thứ 1. - H. : Thống Kê, 2006. - 560 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
82
|
Thực hành thiết kế kiến trúc và kỹ thuật với Autocad 2005.Có cập nhật Autocad 2006.Tập 1 / Tạ Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ. - TP.HCM : Thống Kê, 2006. - 516 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
83
|
Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh. - H. : Xây dựng, 2002. - 150 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
84
|
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming, Hữu Thành Đỗ dịch, Anh Dũng Hoàng hiệu đính. - H. : Xây dựng, 2008. - 237 tr. ; 24 cm. Kho 1: 11c, kho 2: 4c |
85
|
Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc / Võ Như Cầu. - Lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010. - 415tr. ; 21cm. Kho 1: 3c, kho 2: 3c |
86
|
Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc / Võ Như Cầu. - Lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010. - 415tr. ; 21cm. Kho 1: 01c |
87
|
Tiểu phẩm trang trí nhà. / Nguyễn Kim Dân biên soạn. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2003. - 168 tr. ; 20 cm. Kho 1: 01c |
88
|
Tìm hiểu kiến trúc & xây dựng những kiểu nhà ở hiện đại / Trần Kim Tấn biên soạn, Nhật Tân biên soạn. - In lần thứ 1. - TP.HCM : TP.HCM, 1997. - 136 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
89
|
Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng những kiểu nhà ở hiện đại / Trần Kim Tuấn, Nhật Tân. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Tp HCM, 1997. - 135 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
90
|
Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng tuyển tập 270 kiểu nhà đẹp / Tống Phước Hằng, Nguyễn Hữu Hướng. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009. - 368 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
91
|
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L. E. Linoits, Lê Đức Thắng dịch, Vũ Công Ngữ dịch. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 714 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
92
|
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình. Tập 1 : Thiết kế / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Đăng Kiểm. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 372 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
93
|
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình. Tập 3 : Thi công / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Đăng Kiểm. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 391 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
94
|
Trang trí cây lá màu trong nội thất. / Mai Tuệ Mẫn, Trương Lỗ Quy, Nguyễn Kim Dân biên soạn. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2004. - 136 tr. ; 19 cm. Kho 1: 01c |
95
|
Trang trí nội thất trong nhà. / Kim Anh. - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 204 tr. ; 19 cm. Kho 1: 01c |
96
|
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc / Nhiều tác giả. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2003. - 498 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c |
97
|
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh - Việt & Việt-Anh : Khoảng 100.000 mục từ Anh-Việt & Việt-Anh và các kiểu kiến trúc mới nhất , trình bày thứ tự (A-Z) / Trần Quang biên soạn, Đỗ Thanh biên soạn, Tống Phước Hằng hiệu đính. - In lần thứ 1. - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998. - 1672 tr. ; 21 cm. Kho 1: 01c |
98
|
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh - Việt : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh họa / C. M. Harris, Hoàng Minh Long dịch, Phan Khôi dịch. - H. : Xây dựng, 1995. - 1086 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c |
99
|
Tự học trang trí nội thất / Vương Văn Khách, Hoàng Hoa. - TP.HCM : Mỹ thuật, 2004. - 96 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
100
|
Vẽ bóng trên bản vẽ kiến trúc / Dương Tiến Thọ ... [et. al]. - H. : Xây dựng, 2003. - 260 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
101
|
Xây dựng nhà ở theo địa lý - thiên văn - dịch lý / Trần Văn Tam. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2006. - 688 tr. ; 20 cm. Kho 1: 01c |
102
|
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới / Nguyễn Sỹ Quế. - Lần thứ 1. - H. : KHKT, 2011. - 219 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
103
|
Kiến trúc cảnh quan/ hàn Tất Ngạn. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 221 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
104
|
Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên / Nguyễn Tăng Nguyệt Thu. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 204 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
105
|
Kiến trúc nhà hát /Hoàng Đạo Cung. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 276 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
106
|
Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc/ Trần Quốc Bảo. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 131 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
107
|
Kiến trúc Việt Nam qua các triều đại / Nguyễn Đình Toàn. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 271 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
108
|
Lược sử kiến trúc thế giới. Quyển 2 /Trần Trọng Chi. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 348 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
109
|
Mẫu nhà dân tự xây /Bộ Xây dựng. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 272 tr. ; 31 cm. Kho 1: 01c |
110
|
Phương pháp thể hiện kiến trúc/ Đặng Đức Quang. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 159 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
111
|
Thiết kế kiến trúc công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tập 1/ Nguyễn Cao Lãnh. - Lần thứ nhất. - H.: Xây dựng, 2012. - 114 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
112
|
Thiết kế nhà ở / Trần Xuân Đỉnh. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 332 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
113
|
Tổ chức không gian kiến trúc các loại nhà công cộng / Vũ Duy Cừ. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 235 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
114
|
Tự thiết kế kiến trúc với Sketchup. Kèm 01DVD / Nguyễn Trần Huy Vũ, . - Lần thứ nhất. - Tp. HCM: Phương Đông, 2011. - 306 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
115
|
Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 67 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |